Có 1 kết quả:

投射 tóu shè ㄊㄡˊ ㄕㄜˋ

1/1

tóu shè ㄊㄡˊ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắn, phóng

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw (a projectile)
(2) to cast (light)

Bình luận 0